mile a minute, a Thành ngữ, tục ngữ
mile a minute, a
mile a minute, a
Very rapidly, as in She was talking a mile a minute about the accident. This expression, alluding to the literal speed of 60 miles per hour, dates from the mid-1900s, when that speed was considered very fast, but it has survived into times of much greater velocity. dặm một phút
Với tốc độ rất nhanh. Taylor vừa rất hào hứng kể cho tui nghe về ngày đầu tiên đến trường của cô ấy rằng cô ấy vừa nói được một dặm một phút .. Xem thêm: dặm, phút * dặm một phút
Hình. rất nhanh. (* Điển hình: go ~; move ~; allocution ~; biking ~.) Cô ấy nói một dặm một phút và rất khó theo kịp .. Xem thêm: dặm, phút dặm một phút, a
Rất nhanh, như trong Cô ấy đang nói một dặm một phút về vụ tai nạn. Biểu thức này đen tối chỉ đến tốc độ theo nghĩa đen là 60 dặm một giờ, xuất hiện từ giữa những năm 1900, khi tốc độ đó được coi là rất nhanh, nhưng nó vừa tồn tại qua những thời (gian) điểm vận tốc lớn hơn nhiều. . Xem thêm: dặm một dặm một phút
Nếu bạn làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra một dặm một phút, bạn làm điều đó hoặc nó xảy ra rất nhanh. Claire là một đứa trẻ ngoan, mặc dù cô ấy nói một dặm một phút và Maggie thường cảm giác kiệt sức khi cô ấy rời đi. Trí óc của anh ấy hoạt động một dặm một phút, liên tục tràn đầy ý tưởng .. Xem thêm: dặm, phút một dặm một phút
rất nhanh. bất chính thức Là một danh từ, dặm một phút là biệt danh phổ biến của loại cây leo mọc nhanh Russian Vine .. Xem thêm: dặm, phút dặm một phút, một phút
Rất nhanh. Như người ta có thể đoán, thuật ngữ này chỉ có từ những ngày mà tốc độ theo nghĩa đen này là tương đối hợp lý. OED trích dẫn chuyện sử dụng đầu tiên của nó trong một số năm 1957 của Tạp chí Đường sắt, thông báo “một bảng mới về số dặm một phút chạy của họ”. Nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng, như trong “Anh ấy đang nói một dặm một phút.”. Xem thêm: dặm. Xem thêm:
An mile a minute, a idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mile a minute, a, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mile a minute, a